1 | | "Vụ án Đảng Cộng sản Liên Xô " tại toàn án hiến pháp: Ghi chép của người tham gia phiên tòa (Sách tham khảo/ Ph. M Rudinxke . - H.: Chính trị quốc gia, 2001. - 640tr.; 21cm Thông tin xếp giá: VL19142, VL19143 |
2 | | America constitutional law / Robert J. Steamer, Richard J. Maiman : Introduction and case studies . - America : McGraw Hill, 1992. - 562p. ; 23 cm Thông tin xếp giá: NV.000284 |
3 | | American constitutional rights / William A. Carroll, Norman B. Smith : Cases, documents and commentary . - America : University Press of America, 1991. - 785p. ; 21cm Thông tin xếp giá: NV.000814 |
4 | | Báo cáo về dự thảo hiến pháp nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt nam/ Trường Chinh . - H.: Sự thật, 1981. - 72tr.; 19cm Thông tin xếp giá: VV25887 |
5 | | Báo cáo về dự thảo hiến pháp nước cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam/ Trường Chinh . - H.: Sự thật, 1981. - 72tr.; 19cm Thông tin xếp giá: VV21014 |
6 | | Bình luận khoa học Hiến pháp 1992/ Phùng Văn Tửu, Nguyễn Văn Thảo, Đoàn Trọng Truyến . - H.: Sự thật, 1992. - 116tr.; 19cm Thông tin xếp giá: VV45950, VV45951 |
7 | | Bình luận khoa học hiến pháp nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam 1992 / Chủ biên: Đào Trí Úc . - H. : Khoa học xã hội, 1995. - 531 tr. ; 23cm Thông tin xếp giá: VV.002667 |
8 | | Các bản hiến pháp làm nên lịch sử/ Albert P. Blaustein; Jay A. Sigler biên soạn và giới thiệu; Võ Trí Hảo, Hà Quế Anh, Nguyễn Minh Tuấn: dịch . - H.: Chính trị Quốc gia - sự thật, 2013. - 678tr.; 24 cm Thông tin xếp giá: DM22502, M142637, M142638, M142639, PM034989, VL000055, VL49774 |
9 | | Các bản hiến pháp làm nên lịch sử/ Biên soạn: Albert P. Blanstein, Jay A. Sigler; Người dịch: Võ Trí Hảo, Hà Quế Anh, Nguyễn Minh Tuấn . - H.: Chính trị Quốc gia - Sự thật, 2013. - 678tr.; 24cm Thông tin xếp giá: VL47636 |
10 | | Các quyền hiến định về xã hội của công dân ở Việt Nam hiện nay : Sách chuyên khảo / Nguyễn Văn Động . - H. : Tư pháp, 2004. - 203tr. ; 20cm Thông tin xếp giá: PM.004329, TC.002205, VN.021616 |
11 | | Chính quyền địa phương với việc bảo đảm thi hành hiến pháp và luật pháp/ Trương Đắc Linh . - H.: Chính trị quốc gia, 2003. - 270tr.; 21cm Thông tin xếp giá: M90792, M90793, M90794, VL21362, VL21363 |
12 | | Chính trị: Lớp tám phổ thông . - In lần thứ tám. - H.: Giáo dục, 1971. - 170tr.; 19cm Thông tin xếp giá: VV10488 |
13 | | Chúc Việt Nam một buổi sáng tốt lành: Việt Nam qua con mắt các nhà báo Phương Tây . - H.: Sự thật, 1992. - 116tr.; 19cm Thông tin xếp giá: VV45611, VV45612 |
14 | | Comstitutional law and politics/ David M. OBrien . - 5th ed. - New York: WW. Noton, 2003. - 1048p.; 24cm Thông tin xếp giá: AL15267 |
15 | | Constitutional law and politics / David M. O'Brien . - America : W.W. Norton & Company, 2002. - Vol.... ; 23,5cm |
16 | | Constitutional law and politics / David M. O'Brien. Vol 2, Civil rights and civil liberties . - Sixth edition. - American : W.W. Norton & Company, 2005. - 1639p. ; 23,5cm Thông tin xếp giá: AL17622, NV.006186 |
17 | | Constitutional law and politics. / David M. O'Brien . - lần 5. - America : W.W. Norton & Company, 2002. - 1048p. ; 21cm Thông tin xếp giá: NV.004968 |
18 | | Constitutional law and politics. / David M. O'Brien. Vol 1, Struggles for power and governmental accountability . - Sixth edition. - America, 2005 : Norton & Company. - 1081p. ; 23cm Thông tin xếp giá: AL17635, NV.006187 |
19 | | Constitutional law: Casebook/ R. A. Routledge . - London: HLT Publications, 1979. - 301p.; 22cm Thông tin xếp giá: AL5240 |
20 | | Công lý và sự thể hiện công lý trong hiến pháp Việt Nam/ Nguyễn Xuân Tùng . - H.: Tư pháp, 2021. - 259tr.: bảng; 21cm Thông tin xếp giá: M175510, M175511, PM053134, VV021851, VV87101 |
21 | | Công nhân với hiến pháp mới/ Minh Sơn . - H.: Lao động, 1982. - 62tr.; 19cm Thông tin xếp giá: VV26070, VV26071 |
22 | | Cuộc thi tìm hiểu 60 năm nước cộng hòa hội chủ nghĩa Việt Nam: Tài liệu tham khảo . - H.: Chính trị Quốc gia, 2005. - 264tr.; 19cm Thông tin xếp giá: HVV3963, HVV3964 |
23 | | Dự thảo hiến pháp nước Việt nam dân chủ cộng hòa: Trình quốc hội khóa họp thứ XI tháng 12 năm 1959 . - H.: [knxb], 1959. - 46tr.; 19cm Thông tin xếp giá: VV23851 |
24 | | Đẩy mạnh cải cách hành chính xây dựng Nhà nước pháp quyền Xã hội Chủ nghĩa Việt Nam . - H.: Quân đội nhân dân, 2006. - 565tr.; 27cm Thông tin xếp giá: DM5125, VL28182 |
25 | | Đổi mới, hoàn thiện bộ máy nhà nước trong giai đoạn hiện nay: Sách chuyên khảo/ Bùi Xuân Đức . - Tái bản có sửa chữa, bổ sung. - H.: Tư pháp, 2007. - 553tr.; 21cm Thông tin xếp giá: DM25451, DM25452, M104734, M104735, M104736, VL29561, VL29562 |
26 | | Giáo trình luật hiến pháp của các nước tư bản / Nguyễn Đăng Dung . - in lần thứ 3. - H. : Đại học quốc gia, 2001. - 430tr ; 20 cm Thông tin xếp giá: PM.005108, VN.019322 |
27 | | Giáo trình luật hiến pháp Việt Nam/ Đồng chủ biên: Nguyễn Đăng Dung, Lưu Bình Dương, Đinh Văn Liêm . - H.: Đại học Quốc gia Hà Nội, 2021. - 423tr.; 24cm Thông tin xếp giá: M175142, M175143, PM052871, VL004302, VL55545 |
28 | | Giáo trình luật hiến pháp Việt Nam/ Lê Minh Tâm: chủ biên . - H.: Công an nhân dân, 1999. - 504tr.; 21cm Thông tin xếp giá: VL16884, VL16885 |
29 | | Giáo trình luật Hiến pháp Việt Nam/ Nguyễn Văn Động chủ biên . - H.: Chính trị Quốc gia - Sự thật, 2016. - 199tr.; 24cm Thông tin xếp giá: DM26023, M154492, M154493, PM040796, VL001234, VL51870 |
30 | | Giáo trình luật hiến pháp Việt Nam/ Vũ Trọng Lâm chủ biên . - H.: Chính trị Quốc gia sự thật, 2019. - 199tr.; 24cm. - ( ; ) Thông tin xếp giá: VL003145, VL54205 |